Những “Kỳ tài” đầu tư hàng đầu thế kỷ 20

Tuy tiếng tăm không lẫy lừng như Warren Buffett hay George Soros, những người luôn là đề tài bàn luận sôi nổi hàng ngày trên các phương tiện truyền thông, nhưng với những “tuyệt chiêu” đầu tư của mình, họ vẫn được đánh giá là những chuyên gia đầu tư hàng đầu của thế kỷ 20.
Chuyên gia về giá trị

1.   Foster Friess
 
Foster Friess ra đời tại một thị trấn nhỏ phía Bắc bang Wisconsin, thích mặc quần bò, đội mũ bò, trông ông “bảnh” như một chàng cao bồi miền Tây trong quảng cáo thuốc lá Marlboro.

Foster từng là phóng viên của một tờ báo nơi ông ra đời, và trong thời gian làm việc tại tòa soạn, ông đã được huấn luyện khả năng thu thập thông tin siêu tốc. Tờ báo có tên gọi “Báo rao vặt Paylake”, Foster chủ yếu phụ trách mảng tin “hiếu hỉ” địa phương.


Ông từng có thời gian làm công việc hành chính tại cục tình báo quân sự, phụ trách điều tra mức độ trung thành của các nhân viên mật. Nhờ vậy, ông đã hình thành cho mình đôi mắt sắc sảo và nhạy bén, vốn là điều kiện tiên quyết của một nhà đầu tư tài năng.


Hiện nay, ông cùng vợ dành trọn tâm huyết cho quỹ hỗ tương Brandywine do hai người đồng sáng lập năm 1992. Lợi nhuận thu được từ công việc kinh doanh này, ông dành phần lớn cho công tác từ thiện.


2. Philip Carret
Philip Carret sinh ra tại thành phố Lynn, bang Massachusetts, cách Boston 10 dặm về phía Bắc.

Hoàn thành khóa học chuyên ngành 4 năm tại đại học Harvard danh tiếng (tốt nghiệp năm 1917), và một năm chuyên tu tại học viện thương mại, khi ấy đang là thời gian của Thế chiến thứ I, Carret gia nhập quân đoàn thông tin lục quân Mỹ, ban không vận hàng không.


Sau khi ra quân vào năm 1919, ông làm việc cho một công ty ở Boston, nhưng vì cảm thấy quy mô công ty quá nhỏ, không có không gian phát triển, ông xin thôi việc.


Carret quyết định “chu du” nước Mỹ. Tháng 11 năm 1920, ông tìm được một công việc kinh doanh trái phiếu ở Seattle, cũng tại đó ông gặp người bạn đời của mình.


Họ đã cùng nhau trở về Boston. Carret gia nhập tạp chí “Tuần san Barron”. Ông làm việc tại tạp chí này đến năm 1927 thì rời đến New York kiến tạo sự nghiệp của riêng mình. Sau đó, ông đã làm việc tại Brush Industries Inc..


Ông đã quan sát tất cả 11 lần nhật thực trong mấy năm gần đây. Để có thể chiêm ngưỡng cảnh tượng ấy, dù phải đi bao xa ông cũng không nề hà, thậm chí ông đã có lần ngắm nhật thực trên sông Amazon. Ngoài thú tiêu khiển ít tiêu tốn thời gian đó, ông thừa nhận mình không hề hứng thú với các hoạt động dã ngoại.


3. Ralp Wanger
Wanger có chiều cao khiêm tốn, khuôn mặt tròn, thích bông đùa, lúc nào trên khuôn mặt ông cũng có biểu cảm của sự hài hước, tuy nhiên vào những thời điểm quan trọng, khuôn mặt đó hết sức lạnh lùng, nghiêm nghị.

Wanger sinh ra tại Chicago, tốt nghiệp cử nhân, lấy bằng thạc sỹ chuyên ngành quản trị doanh nghiệp tại Học viện công nghệ Massachusetts. Theo Wanger, quản lý không phải là một khoa học, trái lại, nó được xây dựng trên nền tảng những tri thức về tâm lý học và một phẩm cách tốt đẹp.


4. George Michaelis
Khi còn là một cậu bé, mọi người đều nhận định Michaelis sẽ trở thành họa sỹ. Nhưng trong thời gian đi học, ông nhận thấy mình có tư chất toán học. Khi ý thức được rằng, vẽ tranh kiếm sống không hề dễ dàng, ông đã từ bỏ ý định làm họa sỹ. Từ năm 1954 đến năm 1957, ông theo học chuyên ngành kỹ thuật tại phân viện của Đại học California ở Los Angeles. Năm 1958, sau khi kết thúc 1 học kỳ tại phân viện Berkeley của đại học California, ông chuyển đến học tại học viện thương mại Harvard, và tốt nghiệp năm 1960. Ông luôn cảm thấy mình chưa học đủ, bởi vì ông đặc biệt coi trọng toán học và kỹ thuật.

Năm 1971, Michaelis gia nhập quỹ Source Capital, một kiểu quỹ đóng có cổ phiếu niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán New York. Năm 1977, ông trở thành giám đốc điều hành Quỹ và công ty mẹ First Pacific Advisors.


Ông đã quản lý rất thành công. Theo bảng thống kê mùa hè năm 1988, trong vòng 15 năm, doanh thu của Quỹ tăng gấp 3 lần chỉ số Standard & Poor’s 500 Index, đạt 1200%, trong khi S&P 500 Index chỉ tăng 400%. Trong suốt thời gian Michaelis giữ chức chủ tịch hội đồng quản trị (từ 1977 đến 1987), Source Capital luôn đứng đầu bảng xếp hạng các Quỹ đóng kinh doanh thành công nhất.

Chuyên gia sách lược

5. Michael Steinhardt
Steinhardt sinh ra tại khu Brooklyn thuộc New York, cha ông là một nhà buôn đá quý. Năm Steinhardt 1 tuổi, cha mẹ ông ly dị. Theo luật lệ của người Do Thái, người cha không cho ông tiền mặt, mà trao cho ông 100 cổ phiếu của Tập đoàn Penn-Dixie Cement Corporation và 100 cổ phiếu của Công ty hệ thống khí đốt The Columbia Gas Systems, Inc.

Với trí tuệ vượt trội, Steinhardt đã tốt nghiệp cấp 3 khi mới 16 tuổi. Ông thi đỗ phân viện tài chính Wharton thuộc đại học Pennsylvania và lấy bằng cử nhân năm 19 tuổi.


Sau đó ông tham gia đội dự bị lục quân Mỹ. Giải ngũ, ông làm phóng viên cho tạp chí “Thế giới tài chính”, nhưng chỉ trong một thời gian ngắn, ông thôi việc.


Ngày 10 tháng 7 năm 1967, cùng với Fine và Berkowitz, Steinhardt thành lập một công ty với số vốn khởi điểm là 7,7 triệu USD. Trong năm đầu tiên kinh doanh, công ty đã hoàn vốn 33%, năm thứ hai đạt 84%.


6. Barr Rosenberg
Barr Rosenberg đã trải qua rất nhiều nghề trong cuộc đời của mình. Ông từng tham gia đóng du thuyền, làm giáo viên, đề xướng phá bỏ những quy định lỗi thời. Ông là nhà kinh tế học, toán học, triết học, y học, là chuyên gia phân tích chứng khoán, là chuyên gia tài chính lỗi lạc, ông cũng gặt hái được rất nhiều thành công trong lĩnh vực kinh doanh và thị trường. Ông còn là một tín đồ Phật giáo tài ba.

Từ nhỏ Barr đã thể hiện trí tuệ thiên bẩm, và đặc biệt chú trọng đến các tiểu tiết. Tính cách đó giúp Barr phát triển tài năng trên rất nhiều lĩnh vực. Cha ông – Marvin Rosenberg là một nhà nghiên cứu Shakespeare nổi tiếng.


Những năm 70 thế kỷ 19, ông đã ứng dụng lý thuyết rủi ro từ tháp Ivory vào thực tiễn đầu tư. Ông thành lập công ty đầu tư đầu tiên của riêng mình với tên gọi Barr Rosenberg & Associates, viết tắt BARRA. Thực ra, tài chính không phải là lựa chọn nghề nghiệp lúc đầu của Barr.


Barr lấy bằng thạc sỹ tại học viện kinh tế London, định hướng chuyên ngành của ông là xây dựng mô hình số hóa cho nghiên cứu xã hội học. Thời gian đó, ông đã tìm đọc rất nhiều tác phẩm học thuật nổi tiếng về mô hình hành vi chính trị và mô hình tác động qua lại của xã hội. Ông theo học tiến sỹ tại đại học Harvard, chủ yếu nghiên cứu về mô hình rủi ro và hành vi quyết sách của con người khi phải đối mặt với rủi ro.


7. Gary Brinson
Brinson thi đỗ đại học năm 1966, sau khi lấy được bằng thạc sỹ, ông mở trường tại Washington và giảng dạy chuyên ngành tài chính kinh tế.

Năm 1970, ông nhận lời mời đến làm việc tại công ty The Travelers Insurance Co. Sau khi cân nhắc, ông quyết định tạm gác lại kế hoạch thi tiếp vào đại học Stanford, để gia nhập công ty bảo hiểm với nghiệp vụ đa dạng và quy mô đầu tư ngày một mở rộng này, bắt đầu con đường tìm tòi và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.


Brison luôn ấp ủ hoài bão thành lập một công ty đầu tư quy mô toàn cầu của riêng mình, và cuối cùng thì năm 1981, ông đã rời công ty bảo hiểm để thực hiện hoài bão đó.


Năm 1995, ông được tạp chí “Fortune” tôn vinh là “cha đẻ của chiến lược phân bổ tài sản toàn cầu”.


8. Peter Lewyn Bernstein
Mùa thu năm 1936, Bernstein thi đỗ vào đại học Harvard. Sau khi tốt nghiệp, ông lần lượt làm việc tại Ngân hàng dự trữ liên bang New York, OSS, Học viện Williams, Ngân hàng liên hợp New York (đầu tiên ông quản lý nhóm đầu tư trái phiếu, sau chuyển sang phụ trách quản lý ngoại hối).

Ông còn có một thời gian làm việc tại công ty quản lý tài chính kiểu cũ của cha mình, rồi mới thành lập công ty quản lý đầu tư của riêng ông.


Năm 1965, cuốn sách “A Primer on Money, Banking and Gold” của ông được xuất bản bởi Random House đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt với lượng tiêu thụ hàng trăm ngàn cuốn trong ngày đầu ra mắt. Cho đến nay, nó đã trở thành giáo trình cơ bản được sử dụng trong rất nhiều trường đại học kinh tế.


Năm 1973, ông cùng vợ đứng tên thành lập công ty tư vấn đầu tư mới, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cao cấp cho các quỹ tiền tệ quy mô lớn, các nhà quản lý đầu tư và các quỹ tín thác cá nhân.


Năm 1974, ông sáng lập “Tuần san quản lý tổ hợp đầu tư ”. Năm 1997, ông là người thứ 4 đoạt giải thưởng “Biểu hiện chuyên nghiệp trác việt”. Đây là giải thưởng danh giá nhất dành cho các chuyên gia phân tích chứng khoán và nhà quản lý tổ hợp đầu tư do Hiệp hội quản lý và nghiên cứu đầu tư của Mỹ trao tặng.


Chuyên gia phân tích


9. Laszlo Biriny
Năm 1976, Laszlo Birinyi gia nhập Salomon Brothers, bắt đầu sự nghiệp với công việc của một giao dịch viên chứng khoán. Trong thời gian làm việc tại đây, Birinyi đã xây dựng chỉ số quốc tế Salomon Russell International Index, và xuất bản sách “The Equity Desk” (Hỏi đáp về cổ phiếu). Cuốn sách này từng là giáo trình đào tạo nhân viên tại Salomon Brothers nhiều năm. Birinyi còn chấp bút cho tuần san cổ phiếu “Stock Week” của công ty với những bài viết đánh giá về thị trường cổ phiếu hàng tuần. Ngoài ra, ông còn phụ trách nghiên cứu các chuyên đề về sự biến động của thị trường, về vốn lưu động, giá gốc giao dịch,…

Năm 1974, công ty Mitchell Hutchins Inc của Birinyi cho ra đời khái niệm lịch giao dịch “Trading calendar”. Năm 1989, Birinyi từ bỏ chức vụ quản lý bộ phận tại Salomon Brothers, thành lập công ty Birinyi Associates Inc chuyên quản lý và nghiên cứu về vốn.


10. Ian McAvity
Ian McAvity là một trong số những người tham gia sáng lập Quỹ trung ương và Quỹ tín thác đầu tư vàng Canada. Ông còn là người phát hành và biên tập những bức thư tin tức “Deliberations on World Markets”. Ông rất giỏi phân tích. Ông cho rằng: “Thị trường luôn luôn đúng. Thị trường khiến chúng ta mắc sai lầm, tìm ra giới hạn đau khổ của chúng ta. Mỗi lần chúng ta thay đổi ý định, đều không thoát khỏi cặp mắt của thị trường. Chúng ta cần rất nhiều năm tôi luyện mới vơi bớt sự bướng bỉnh và cố chấp”.

Home - About - Order - Testimonial
Copyright © 2010 Câu lạc bộ môi giới Introducing Broker-IB All Rights Reserved.